Có 1 kết quả:
官能 guān néng ㄍㄨㄢ ㄋㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) function
(2) capability
(3) sense (i.e. the five senses of sight 視|视, hearing 聽|听, smell 嗅, taste 味 and touch 觸|触)
(4) faculty (i.e. specific ability)
(2) capability
(3) sense (i.e. the five senses of sight 視|视, hearing 聽|听, smell 嗅, taste 味 and touch 觸|触)
(4) faculty (i.e. specific ability)
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0